Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
悠哉 yōu zāi
ㄧㄡ ㄗㄞ
1
/1
悠哉
yōu zāi
ㄧㄡ ㄗㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 悠哉悠哉[you1 zai1 you1 zai1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 35 - 感遇其三十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一
(
Lý Bạch
)
•
Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đối quân quân bất ngữ - 對君君不語
(
Ryōkan Taigu
)
•
Lâm hà tự biệt - 臨河敘別
(
Trần Đình Túc
)
•
Lư khê nhàn điếu kỳ 4 - 鱸溪閒釣其四
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Phóng thuyền (Tống khách Thương Khê huyện) - 放船(送客蒼溪縣)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu ba mị - Thất nguyệt thập lục nhật vãn đăng Cao Hưng đình, vọng Trường An Nam sơn - 秋波媚-七月十六日晚登高興亭,望長安南山
(
Lục Du
)
•
Trúc song văn phong ký Miêu Phát, Tư Không Thự - 竹窗聞風寄苗發司空曙
(
Lý Ích
)
•
Văn nhạn - 聞雁
(
Vi Ứng Vật
)
Bình luận
0